Page 16 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 16
4
Cơ cấu hiện trạng sử dụng đất năm 2018 (Tính đến 31/12/2018)
Đơn vị tính: %
Toàn TP. Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
tỉnh Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
TỔNG SỐ 100,00 7,94 8,09 7,72 9,93 8,53 13,97 14,08 11,11 8,45 10,17
Đất nông nghiệp 64,63 4,21 4,26 4,66 6,33 5,32 9,73 9,57 7,56 5,85 7,14
Đất sản xuất nông nghiệp 57,58 3,81 3,85 3,22 5,91 4,85 9,02 8,40 6,98 5,28 6,27
Đất trồng cây hàng năm 44,04 2,65 3,43 1,82 4,72 4,31 8,47 3,27 5,66 4,56 5,13
Đất trồng lúa 39,73 1,24 3,28 1,31 4,31 4,29 8,30 2,64 5,00 4,40 4,94
Đất trồng cây hàng năm khác 4,31 1,42 0,15 0,51 0,41 0,01 0,17 0,63 0,66 0,16 0,19
13
Đất trồng cây lâu năm 13,54 1,15 0,42 1,40 1,19 0,54 0,55 5,12 1,31 0,72 1,14
Đất nuôi trồng thủy sản 5,43 0,32 0,22 0,45 0,36 0,42 0,67 1,10 0,52 0,54 0,82
Đất nông nghiệp khác 1,61 0,08 0,19 0,99 0,06 0,05 0,04 0,07 0,06 0,03 0,05
Đất phi nông nghiệp 35,11 3,61 3,81 3,06 3,58 3,21 4,23 4,47 3,51 2,60 3,03
Đất ở 10,44 1,14 0,91 0,92 1,01 0,76 1,47 1,42 0,98 0,88 0,95
Đất ở đô thị 1,33 0,38 0,14 0,26 0,10 0,11 0,09 0,06 0,08 0,04 0,06
Đất ở nông thôn 9,12 0,75 0,77 0,66 0,91 0,64 1,39 1,36 0,90 0,84 0,88
Đất chuyên dùng 18,92 1,30 2,48 1,79 2,18 2,14 2,23 2,20 1,64 1,39 1,58
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp 1,28 0,17 0,12 0,20 0,15 0,11 0,12 0,13 0,08 0,13 0,07
Đất quốc phòng, an ninh 0,11 0,03 0,01 0,01 0,02 0,01 0,01 0,01