Page 11 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 11

3
                                                          Hiện trạng sử dụng đất năm 2018 (Tính đến 31/12/2018)

                                                                                                                                                                                   Đơn vị tính: Ha

                                                                                           Toàn      TP.     Huyện     Huyện    Huyện     Huyện    Huyện    Huyện     Huyện    Huyện     Huyện
                                                                                            tỉnh    Hưng      Văn       Văn      Yên       Mỹ        Ân       Khoái     Kim     Tiên       Phù
                                                                                                     Yên      Lâm      Giang      Mỹ       Hào       Thi     Châu     Động       Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                               93.022    7.386     7.524    7.184     9.241    7.936   12.998    13.098   10.332     7.859    9.464

                                                      Đất nông nghiệp                       60.116    3.918     3.958    4.334     5.887    4.950    9.051     8.904    7.030     5.445    6.641

                                                         Đất sản xuất nông nghiệp           53.562    3.543     3.579    2.994     5.500    4.508    8.390     7.811    6.490     4.915    5.833
                                                           Đất trồng cây hàng năm           40.963    2.469     3.190    1.694     4.390    4.007    7.882     3.045    5.268     4.242    4.775

                                                                Đất trồng lúa               36.957    1.153     3.053    1.220     4.012    3.993    7.724     2.459    4.652     4.096    4.595
                                                                Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
                                               11
                                                                Đất trồng cây hàng năm khác   4.006   1.317      137       474      379        14      158      586       616      146       180
                                                           Đất trồng cây lâu năm            12.600    1.074      389     1.299     1.110      501      508     4.766    1.222      673     1.058

                                                         Đất lâm nghiệp có rừng

                                                              Rừng sản xuất
                                                              Rừng phòng hộ

                                                              Rừng đặc dụng
                                                         Đất nuôi trồng thủy sản             5.052      300      202       422      333       395      625     1.027      487      500       761

                                                         Đất làm muối
                                                         Đất nông nghiệp khác                1.502       75      177       918       54        47       36        66       53       30        46
   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16