Page 12 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 12

3
 Hiện trạng sử dụng đất năm 2018 (Tính đến 31/12/2018)

                                                        Đơn vị tính: Ha

       Toàn   TP.   Huyện    Huyện    Huyện    Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện    Huyện
  tỉnh   Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim   Tiên     Phù
 Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu   Động      Lữ       Cừ


 TỔNG SỐ   93.022   7.386   7.524   7.184   9.241   7.936   12.998   13.098   10.332   7.859   9.464

 Đất nông nghiệp   60.116   3.918   3.958   4.334   5.887   4.950   9.051   8.904   7.030   5.445   6.641

 Đất sản xuất nông nghiệp   53.562   3.543   3.579   2.994   5.500   4.508   8.390   7.811   6.490   4.915   5.833
   Đất trồng cây hàng năm   40.963   2.469   3.190   1.694   4.390   4.007   7.882   3.045   5.268   4.242   4.775

        Đất trồng lúa   36.957   1.153   3.053   1.220   4.012   3.993   7.724   2.459   4.652   4.096   4.595
        Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
 11
        Đất trồng cây hàng năm khác   4.006   1.317   137   474   379   14   158   586   616   146   180
   Đất trồng cây lâu năm   12.600   1.074   389   1.299   1.110   501   508   4.766   1.222   673   1.058

 Đất lâm nghiệp có rừng

      Rừng sản xuất
      Rừng phòng hộ

      Rừng đặc dụng
 Đất nuôi trồng thủy sản   5.052   300   202   422   333   395   625   1.027   487   500   761

 Đất làm muối
 Đất nông nghiệp khác   1.502   75   177   918   54   47   36   66   53   30   46
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17