Page 146 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 146

91     Diện tích lúa đông xuân

                                  phân theo huyện/thị xã/thành phố

                                                                                       Đơn vị tính: Ha

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                   38.723    37.123   35.407    33.398   32.010

                           1.  Thành phố Hưng Yên      1.121     1.118    1.071      980      965

                           2.  Huyện Văn Lâm           3.307     3.171    2.894     2.784    2.717
                           3.  Huyện Văn Giang         1.426     1.369    1.082      586      415

                           4.  Huyện Yên Mỹ            4.021     3.667    3.588     3.159    2.949

                           5.  Thị xã Mỹ Hào           4.013     4.000    3.735     3.557    3.406
                           6.  Huyện Ân Thi            7.962     7.771    7.706     7.651    7.628

                           7.  Huyện Khoái Châu        2.994     2.621    2.280     1.976    1.757

                           8.  Huyện Kim Động          4.719     4.538    4.427     4.200    3.991
                           9.  Huyện Tiên Lữ           4.150     4.125    3.955     3.910    3.800

                           10. Huyện Phù Cừ            5.009     4.740    4.669     4.595    4.381


























                                                             120
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151