Page 145 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 145

90     Sản lượng lúa cả năm

                                  phân theo huyện/thị xã/thành phố

                                                                                      Đơn vị tính: Tấn

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                  480.510   457.380   418.585   415.444   403.455

                           1.  Thành phố Hưng Yên     13.092    12.777   12.003    11.887   11.807

                           2.  Huyện Văn Lâm          39.355    39.018   34.447    34.225   31.939
                           3.  Huyện Văn Giang        16.932    15.776   12.931     6.553    4.809

                           4.  Huyện Yên Mỹ           49.554    44.633   41.135    38.333   35.435

                           5.  Thị xã Mỹ Hào          47.978    47.870   44.167    43.760   42.255
                           6.  Huyện Ân Thi           99.747    95.703   91.331    95.338   99.478

                           7.  Huyện Khoái Châu       39.120    34.823   27.821    25.716   22.662

                           8.  Huyện Kim Động         57.925    56.006   51.743    51.954   50.395
                           9.  Huyện Tiên Lữ          53.270    51.949   47.210    50.163   49.598

                           10. Huyện Phù Cừ           63.537    58.825   55.797    57.515   55.077


























                                                             119
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150