Page 142 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 142
87 Diện tích cây hàng năm huyện Phù Cừ
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 12.248,00 11.407,00 11.169,00 10.652,00 10.055,33
1. Thị trấn Trần Cao 587,00 545,00 519,00 493,00 499,41
2. Xã Quang Hưng 932,00 889,00 882,00 845,00 814,50
3. Xã Minh Tân 778,00 680,00 638,00 650,00 597,30
4. Xã Phan Sào Nam 949,00 929,00 839,00 811,00 695,72
5. Xã Đoàn Đào 1.276,00 1.232,00 1.254,00 1.211,00 1.235,33
6. Xã Minh Hoàng 843,00 787,00 805,00 784,00 798,66
7. Xã Tống Phan 1.065,00 1.001,00 1.072,00 1.018,00 1.019,26
8. Xã Đình Cao 1.324,00 1.271,00 1.279,00 1.232,00 1.246,64
9. Xã Tiên Tiến 565,00 497,00 436,00 451,00 406,12
10. Xã Nhật Quang 682,00 674,00 676,00 689,00 609,74
11. Xã Minh Tiến 773,00 730,00 661,00 584,00 490,96
12. Xã Tam Đa 625,00 484,00 503,00 370,00 244,00
13. Xã Tống Trân 1.104,00 997,00 964,00 933,00 905,00
14. Xã Nguyên Hoà 745,00 691,00 641,00 581,00 492,69
116