Page 143 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 143
88 Diện tích lúa cả năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 77.476 74.158 70.372 66.399 62.983
1. Thành phố Hưng Yên 2.143 2.072 1.995 1.864 1.830
2. Huyện Văn Lâm 6.618 6.427 5.760 5.498 5.079
3. Huyện Văn Giang 2.833 2.611 2.124 1.079 796
4. Huyện Yên Mỹ 8.051 7.384 7.147 6.266 5.825
5. Thị xã Mỹ Hào 7.925 7.911 7.430 7.099 6.767
6. Huyện Ân Thi 15.933 15.549 15.424 15.343 15.282
7. Huyện Khoái Châu 6.108 5.425 4.451 4.033 3.493
8. Huyện Kim Động 9.417 9.042 8.811 8.416 7.907
9. Huyện Tiên Lữ 8.370 8.245 7.921 7.820 7.600
10. Huyện Phù Cừ 10.078 9.491 9.310 8.981 8.403
117