Page 149 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 149

94     Diện tích lúa mùa

                                  phân theo huyện/thị xã/thành phố

                                                                                       Đơn vị tính: Ha

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                   38.753    37.035   34.965    33.001   30.973

                           1.  Thành phố Hưng Yên      1.022      954      924       884      865

                           2.  Huyện Văn Lâm           3.311     3.256    2.866     2.714    2.362
                           3.  Huyện Văn Giang         1.407     1.242    1.042      493      381

                           4.  Huyện Yên Mỹ            4.030     3.717    3.558     3.108    2.876

                           5.  Thị xã Mỹ Hào           3.912     3.911    3.694     3.542    3.361
                           6.  Huyện Ân Thi            7.971     7.778    7.718     7.692    7.653

                           7.  Huyện Khoái Châu        3.114     2.803    2.172     2.057    1.736

                           8.  Huyện Kim Động          4.698     4.503    4.384     4.216    3.917
                           9.  Huyện Tiên Lữ           4.220     4.120    3.966     3.910    3.800

                           10. Huyện Phù Cừ            5.068     4.751    4.640     4.385    4.022


























                                                             123
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154