Page 140 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 140

85     Diện tích cây hàng năm huyện Kim Động

                                  phân theo xã/thị trấn

                                                                                      Đơn vị  tính: Ha

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                 12.442,00   12.006,46   11.743,59   11.182,23   10.360,16

                           1.  Thị trấn Lương Bằng    786,00    764,81   713,06    705,52   645,31

                           2.  Xã Nghĩa Dân           582,00    577,10   569,20    582,05   566,81
                           3.  Xã Toàn Thắng          920,00    900,00   850,73    920,25   916,61

                           4.  Xã Vĩnh Xá             943,00    923,07   934,71    910,85   811,42

                           5.  Xã Phạm Ngũ Lão        854,00    820,67   823,30    789,81   766,47
                           6.  Xã Thọ Vinh            301,00    277,60   236,90    241,61   210,69

                           7.  Xã Đồng Thanh          580,00    552,10   580,20    396,45   322,27

                           8.  Xã Song Mai            836,00    818,26   852,30    806,12   794,67
                           9.  Xã Chính Nghĩa         720,00    692,70   683,19    711,20   669,47

                           10. Xã Nhân La             480,00    466,45   450,00    490,62    463,2

                           11. Xã Phú Thịnh           698,00    669,00   502,70    414,15   410,57
                           12. Xã Mai Động            586,00    561,63   492,10    437,85   417,59

                           13. Xã Đức Hợp             756,00    715,03   757,00    710,34   555,72

                           14. Xã Hùng An             950,00    910,00   898,90    891,03   792,52
                           15. Xã Ngọc Thanh          745,00    706,66   745,30    643,66   515,85

                           16. Xã Vũ Xá               780,00    747,78   788,60    713,71   688,62

                           17. Xã Hiệp Cường          925,00    903,60   865,40    817,01   812,37







                                                             114
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145