Page 138 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 138
83 Diện tích cây hàng năm huyện Ân Thi
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 18.002,33 17.579,94 17.548,68 17.297,35 16.888,74
1. Thị trấn Ân Thi 867,00 865,20 870,00 851,06 821,76
2. Xã Phù Ủng 1.032,00 1.031,00 1.033,00 1.016,50 998,20
3. Xã Bắc Sơn 954,80 885,10 882,00 878,70 875,20
4. Xã Bãi Sậy 1.002,40 993,61 991,40 982,50 976,40
5. Xã Đào Dương 843,40 847,00 856,00 836,10 803,37
6. Xã Tân Phúc 623,60 621,00 600,80 609,00 606,10
7. Xã Vân Du 765,10 729,30 682,00 681,00 673,00
8. Xã Quang Vinh 800,00 786,00 813,00 795,00 804,50
9. Xã Xuân Trúc 1.030,40 1.028,40 1.025,00 1.003,69 979,00
10. Xã Hoàng Hoa Thám 930,00 890,50 892,00 845,10 843,75
11. Xã Quảng Lãng 927,60 908,60 888,60 895,60 884,10
12. Xã Văn Nhuệ 852,00 837,30 844,60 846,00 816,00
13. Xã Đặng Lễ 976,46 992,46 954,35 932,50 908,40
14. Xã Cẩm Ninh 711,90 730,40 702,93 689,60 658,10
15. Xã Nguyễn Trãi 1.073,00 1.062,00 1.067,00 1.054,00 1.020,46
16. Xã Đa Lộc 833,40 730,70 814,70 803,30 784,80
17. Xã Hồ Tùng Mậu 1.106,97 1.090,97 1.085,00 1.101,00 1.056,00
18. Xã Tiền Phong 696,00 586,10 634,30 606,10 582,30
19. Xã Hồng Vân 672,20 672,70 622,90 609,90 579,40
20. Xã Hồng Quang 482,10 481,60 472,10 467,80 448,80
21. Xã Hạ Lễ 822,00 810,00 817,00 792,90 769,10
112