Page 137 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 137
82 Diện tích cây hàng năm thị xã Mỹ Hào
phân theo xã/phường
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 8.164,90 8.147,89 7.692,41 7.331,49 6.998,31
1. Phường Bần Yên Nhân 554,46 554,10 497,70 347,50 329,83
2. Phường Phan Đình Phùng 992,34 992,28 911,18 908,08 880,30
3. Xã Cẩm Xá 1.073,48 1.073,22 1.072,89 1.054,70 1.054,40
4. Xã Dương Quang 797,74 798,43 782,73 790,49 792,35
5. Xã Hòa Phong 914,20 915,10 914,98 914,51 899,06
6. Phường Nhân Hòa 611,05 610,30 515,45 531,80 439,20
7. Phường Dị Sử 248,57 233,65 210,70 208,98 181,97
8. Phường Bạch Sam 420,13 419,30 400,32 390,29 298,24
9. Phường Minh Đức 537,45 536,60 391,60 366,14 367,05
10. Phường Phùng Chí Kiên 342,56 342,53 321,90 335,87 315,55
11. Xã Xuân Dục 558,04 556,50 556,90 540,13 534,43
12. Xã Ngọc Lâm 568,80 569,48 569,13 405,64 381,40
13. Xã Hưng Long 546,08 546,40 546,93 537,36 524,53
111