Page 135 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 135
80 Diện tích cây hàng năm huyện Văn Giang
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 6.854,00 6.710,00 6.043,55 5.203,43 4.143,82
1. Thị trấn Văn Giang 795,00 752,00 631,80 585,62 387,3
2. Xã Xuân Quan 391,00 382,00 404,70 408,36 390,05
3. Xã Cửu Cao 291,00 237,00 162,39 171,62 186,81
4. Xã Phụng Công 247,00 224,00 246,20 249,20 176,6
5. Xã Nghĩa Trụ 1.130,00 1.112,00 824,60 422,60 356
6. Xã Long Hưng 865,00 811,00 700,86 450,38 359,66
7. Xã Vĩnh Khúc 898,00 910,00 919,73 878,92 795,9
8. Xã Liên Nghĩa 290,00 288,00 288,20 247,30 76,8
9. Xã Tân Tiến 990,00 987,00 878,94 811,33 733,3
10. Xã Thắng Lợi 444,00 440,00 382,70 372,80 211,8
11. Xã Mễ Sở 513,00 567,00 603,43 605,30 469,6
109