Page 136 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 136
81 Diện tích cây hàng năm huyện Yên Mỹ
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 10.301,38 9.783,57 9.633,33 8.770,30 8.130,95
1. Thị trấn Yên Mỹ 393,84 388,80 331,47 177,50 146,00
2. Xã Giai Phạm 523,80 527,70 521,50 471,50 444,15
3. Xã Nghĩa Hiệp 282,24 273,20 277,70 230,10 224,60
4. Xã Đồng Than 1.177,20 981,35 973,54 922,80 912,90
5. Xã Ngọc Long 700,85 699,52 689,48 664,20 614,30
6. Xã Liêu Xá 365,15 310,80 353,00 308,10 267,90
7. Xã Hoàn Long 700,38 630,60 648,10 561,60 509,70
8. Xã Tân Lập 685,08 673,20 671,80 617,30 381,10
9. Xã Thanh Long 925,56 790,92 789,10 749,10 718,90
10. Xã Yên Phú 992,88 1.085,00 1.087,00 1.007,10 898,90
11. Xã Việt Cường 372,60 362,88 379,04 303,90 309,80
12. Xã Trung Hòa 978,48 971,80 975,10 983,50 924,30
13. Xã Yên Hòa 379,08 379,80 341,10 304,00 298,50
14. Xã Minh Châu 257,40 146,90 149,60 146,90 141,10
15. Xã Trung Hưng 415,86 419,20 333,40 303,70 299,20
16. Xã Lý Thường Kiệt 585,60 572,40 545,70 482,60 496,90
17. Xã Tân Việt 565,38 569,50 566,70 536,40 542,70
110