Page 133 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 133
78 Diện tích cây hàng năm thành phố Hưng Yên
phân theo xã/phường
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 6.329,52 6.452,62 6.302,55 5.821,69 5.113,70
1. Phường Lam Sơn 427,09 388,55 421,52 337,72 296,90
2. Phường Hiến Nam 157,18 152,20 157,13 156,25 155,23
3. Phường An Tảo 294,41 320,62 280,30 273,80 277,12
4. Phường Lê Lợi
5. Phường Minh Khai 102,30 82,65 65,10 49,29 44,89
6. Phường Quang Trung
7. Phường Hồng Châu 97,66 89,04 81,45 88,20 97,00
8. Xã Trung Nghĩa 917,76 926,73 894,73 918,98 862,52
9. Xã Liên Phương 599,20 587,65 559,40 549,20 545,70
10. Xã Hồng Nam 100,55 124,22 116,92 115,32 92,95
11. Xã Quảng Châu 184,37 195,69 195,51 165,00 167,54
12. Xã Bảo Khê 436,27 391,61 401,08 409,10 390,30
13. Xã Phú Cường 909,42 1.181,56 1.193,68 830,31 520,82
14. Xã Hùng Cường 728,59 743,50 659,04 568,48 495,44
15. Xã Phương Chiểu 387,14 416,80 265,00 252,01 193,50
16. Xã Tân Hưng 479,38 426,28 585,62 779,59 697,34
17. Xã Hoàng Hanh 508,20 425,52 426,07 328,44 276,45
107