Page 134 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 134
79 Diện tích cây hàng năm huyện Văn Lâm
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 7.690,10 7.396,43 6.911,13 6.787,41 6.048,99
1. Thị trấn Như Quỳnh 557,90 475,86 382,51 296,63 256,1
2. Xã Lạc Đạo 841,00 844,06 817,95 844,53 809,47
3. Xã Chỉ Đạo 722,00 736,64 699,82 631,15 565,78
4. Xã Đại Đồng 975,20 954,58 997,91 1.060,08 904
5. Xã Việt Hưng 961,80 983,81 922,83 935,45 791,23
6. Xã Tân Quang 442,70 353,42 226,61 201,75 172,92
7. Xã Đình Dù 507,00 503,59 467,70 449,50 404,6
8. Xã Minh Hải 994,00 946,88 957,70 959,27 821,5
9. Xã Lương Tài 1.045,00 1.044,64 984,64 995,17 946,02
10. Xã Trưng Trắc 229,60 219,31 176,82 188,72 119,36
11. Xã Lạc Hồng 413,90 333,64 276,64 225,16 258,01
108