Page 132 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 132
77 Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 106.240 102.009 97.845 92.523 85.365
1. Thành phố Hưng Yên 6.330 6.453 6.303 5.822 5.114
2. Huyện Văn Lâm 7.690 7.396 6.911 6.787 6.049
3. Huyện Văn Giang 6.854 6.710 6.044 5.203 4.144
4. Huyện Yên Mỹ 10.301 9.784 9.633 8.770 8.131
5. Thị xã Mỹ Hào 8.165 8.148 7.692 7.331 6.998
6. Huyện Ân Thi 18.002 17.580 17.549 17.297 16.889
7. Huyện Khoái Châu 13.797 12.139 10.877 9.695 7.961
8. Huyện Kim Động 12.442 12.006 11.744 11.182 10.360
9. Huyện Tiên Lữ 10.410 10.385 9.923 9.784 9.664
10. Huyện Phù Cừ 12.248 11.407 11.169 10.652 10.055
106