Page 123 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 123

75
                                                              Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2019
                                                              phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                               Đơn vị  tính: Người

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện       TX.     Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                   152.070   15.909   23.524   12.063   19.019   12.873   11.509   17.738   11.961   16.997  10.477
                                                      Khai khoáng                                   106                          6        5                                          86        9

                                                      Công nghiệp chế biến, chế tạo              36.698    3.667    5.021    2.750    3.891    4.373    2.862    3.774   2.954    4.730    2.676

                                                      Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                                      hơi nước và điều hòa không khí                 42        3       14                 5        2                6        2        8        2
                                               99
                                                      Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                                                      nước thải, rác thải                         3.648        2    2.965                       578                 6                97
                                                      Xây dựng                                   22.132    1.605    2.324    1.568    1.661    1.102    2.358    3.099   1.636    4.999    1.780

                                                      Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô,
                                                      xe máy và xe có động cơ khác               56.374    6.151    7.335    5.614    7.777    4.274    4.367    7.166   4.850    4.577    4.263

                                                      Vận tải, kho bãi                            8.043      508      874      706    1.620     715      496      942      761      985      436
                                                      Dịch vụ lưu trú ăn uống                    10.489    1.975    1.650      657    1.459     680      600     1.236     964      727      541

                                                      Thông tin, truyền thông                       572       82      112       27       71       40      53       92       31       32       32
                                                      Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm        86       14        8       12        9       16       5        9        7        6
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128