Page 121 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 121

73
 (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2019
 phân theo ngành kinh tế

                                                     Đơn vị  tính: Cơ sở


     Toàn    TP.   Huyện   Huyện   Huyện   TX.   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 tỉnh    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ     Ân    Khoái   Kim   Tiên    Phù
 Yên    Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi    Châu   Động    Lữ       Cừ


 Hoạt động chuyên môn, khoa học
 và công nghệ    241   36   22   9   22   16   30   28   17   28   33

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   1.114   110   155   88   104   88   106   139   101   108   115
 Giáo dục, đào tạo   36   22   5   3      2   1   2   1

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội    395   88   35   46   31   16   35   43   26   28   47
 97
 Nghệ thuật vui chơi và giải trí    267   36   69   11   32   15   19   39   19   13   14
 Hoạt động dịch vụ khác    3.824   506   448   252   486   256   339   490   338   357   352
 Hoạt động làm thuê các công việc trong các
 hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
 dịch vụ tư liệu tiêu dùng của hộ gia đình
 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
 quốc tế
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126