Page 119 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 119

73
 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2019
 phân theo ngành kinh tế

                                                     Đơn vị  tính: Cơ sở


     Toàn    TP.   Huyện   Huyện   Huyện   TX.   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 tỉnh    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ     Ân    Khoái   Kim   Tiên    Phù
 Yên    Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi    Châu   Động    Lữ       Cừ


 TỔNG SỐ   85.384   8.893   13.150   7.207   10.267   7.535   6.322   10.159   7.105   8.819   5.927

 Khai khoáng   31         2   2                            23       4
 Công nghiệp chế biến, chế tạo   17.910   1.187   2.221   1.451   1.596   2.034   1.607   2.116   1.702   2.691   1.305

 Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
 hơi nước và điều hòa không khí   24   1   6      3   1      4   1   7   1
 96
 Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
 nước thải, rác thải   791   1   536         163      3      88

 Xây dựng   3.604   240   394   264   284   304   375   366   305   809   263
 Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô,
 xe máy và xe có động cơ khác     39.224   4.420   5.368   3.901   4.614   3.024   2.965   5.007   3.374   3.469   3.082
 Vận tải, kho bãi   6.332   456   782   645   1.020   638   432   714   615   679   351

 Dịch vụ lưu trú ăn uống   6.281   1.153   1.097   382   784   402   363   752   550   471   327

 Thông tin, truyền thông    383   50   78   20   48   31   30   63   20   21   22
 Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm   62   9   5   8   7   14   4   5   5   5

 Hoạt động kinh doanh bất động sản   4.865   578   1.929   125   1.234   531   16   388   31   22   11
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124