Page 126 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 126

75
 (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
 năm 2019 phân theo ngành kinh tế


                                                      Đơn vị tính: Người

     Toàn    TP.   Huyện   Huyện   Huyện   TX.   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 tỉnh    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ     Ân    Khoái   Kim   Tiên    Phù
 Yên    Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi    Châu   Động    Lữ       Cừ


 Hoạt động kinh doanh bất động sản   5.377   581   2.165   127   1.444   542   18   425   37   25   13
 Hoạt động chuyên môn, khoa học
 và công nghệ    397   70   31   12   44   34   47   42   30   37   50

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   2.038   210   285   165   192   160   189   234   198   208   197
 Giáo dục, đào tạo   119   76   15   15      7   2   3   1
 100
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội    621   158   50   77   56   18   72   73   34   30   53
 Nghệ thuật vui chơi và giải trí    593   108   150   23   74   26   32   85   46   22   27

 Hoạt động dịch vụ khác    4.735   699   525   304   711   306   408   546   410   428   398

 Hoạt động làm thuê các công việc trong các
 hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
 dịch vụ tư liệu tiêu dùng của hộ gia đình
 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
 quốc tế
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131