Page 118 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 118

73
                                                              Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2019
                                                              phân theo ngành kinh tế

                                                                                                                                                                                Đơn vị  tính: Cơ sở


                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện       TX.     Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                    85.384    8.893   13.150    7.207   10.267    7.535    6.322   10.159   7.105    8.819    5.927

                                                      Khai khoáng                                    31                          2        2                                          23        4
                                                      Công nghiệp chế biến, chế tạo              17.910    1.187    2.221    1.451    1.596    2.034    1.607    2.116   1.702    2.691    1.305

                                                      Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                                      hơi nước và điều hòa không khí                 24        1        6                 3        1                4        1        7        1
                                               96
                                                      Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                                                      nước thải, rác thải                           791        1      536                       163                 3                88

                                                      Xây dựng                                    3.604      240      394      264      284     304      375      366      305      809      263
                                                      Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô,
                                                      xe máy và xe có động cơ khác               39.224    4.420    5.368    3.901    4.614    3.024    2.965    5.007   3.374    3.469    3.082
                                                      Vận tải, kho bãi                            6.332      456      782      645    1.020     638      432      714      615      679      351

                                                      Dịch vụ lưu trú ăn uống                     6.281    1.153    1.097      382      784     402      363      752      550      471      327

                                                      Thông tin, truyền thông                       383       50       78       20       48       31      30       63       20       21       22
                                                      Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm        62        9        5        8        7       14       4        5        5        5

                                                      Hoạt động kinh doanh bất động sản           4.865      578    1.929      125    1.234     531       16      388       31       22       11
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123