Page 120 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 120

73
                                                              (Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2019
                                                              phân theo ngành kinh tế

                                                                                                                                                                                Đơn vị  tính: Cơ sở


                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện       TX.     Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      Hoạt động chuyên môn, khoa học
                                                      và công nghệ                                  241       36       22        9       22       16      30       28       17       28       33

                                                      Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ      1.114      110      155       88      104       88     106      139      101      108      115
                                                      Giáo dục, đào tạo                              36       22        5        3                 2       1        2        1

                                                      Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             395       88       35       46       31       16      35       43       26       28       47
                                               97
                                                      Nghệ thuật vui chơi và giải trí               267       36       69       11       32       15      19       39       19       13       14
                                                      Hoạt động dịch vụ khác                      3.824      506      448      252      486     256      339      490      338      357      352
                                                      Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                                                      hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                                                      dịch vụ tư liệu tiêu dùng của hộ gia đình
                                                      Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                                                      quốc tế
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125