Page 125 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 125

75
                                                              (Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                                                              năm 2019 phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                                Đơn vị tính: Người

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện       TX.     Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      Hoạt động kinh doanh bất động sản           5.377      581    2.165      127    1.444     542       18      425       37       25       13
                                                      Hoạt động chuyên môn, khoa học
                                                      và công nghệ                                  397       70       31       12       44       34      47       42       30       37       50

                                                      Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ      2.038      210      285      165      192     160      189      234      198      208      197
                                                      Giáo dục, đào tạo                             119       76       15       15                 7       2        3        1
                                               100
                                                      Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             621      158       50       77       56       18      72       73       34       30       53
                                                      Nghệ thuật vui chơi và giải trí               593      108      150       23       74       26      32       85       46       22       27

                                                      Hoạt động dịch vụ khác                      4.735      699      525      304      711     306      408      546      410      428      398

                                                      Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                                                      hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                                                      dịch vụ tư liệu tiêu dùng của hộ gia đình
                                                      Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                                                      quốc tế
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130