Page 127 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 127

NÔNG NGHIỆP VÀ THỦY SẢN


                            Biểu                                                            Trang

                             76  Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố             105
                             77  Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố    106

                             78  Diện tích cây hàng năm thành phố Hưng Yên phân theo xã/phường   107
                             79  Diện tích cây hàng năm huyện Văn Lâm phân theo xã/thị trấn    108
                             80  Diện tích cây hàng năm huyện Văn Giang phân theo xã/thị trấn    109

                             81  Diện tích cây hàng năm huyện Yên Mỹ phân theo xã/thị trấn    110
                             82  Diện tích cây hàng năm thị xã Mỹ Hào phân theo xã/phường    111

                             83  Diện tích cây hàng năm huyện Ân Thi phân theo xã/thị trấn    112
                             84  Diện tích cây hàng năm huyện Khoái Châu phân theo xã/thị trấn    113
                             85  Diện tích cây hàng năm huyện Kim Động phân theo xã/thị trấn    114

                             86  Diện tích cây hàng năm huyện Tiên Lữ phân theo xã/thị trấn    115
                             87  Diện tích cây hàng năm huyện Phù Cừ phân theo xã/thị trấn    116

                             88  Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố      117
                             89  Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố      118
                             90  Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố      119

                             91  Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố    120
                             92  Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố    121

                             93  Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố    122
                             94  Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố         123
                             95  Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố         124

                             96  Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã/thành phố         125
                             97  Diện tích ngô cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố      126

                             98  Năng suất ngô cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố      127



                                                             101
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132