Page 128 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 128

Biểu                                                            Trang

                             99  Sản lượng ngô cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố      128

                            100  Diện tích trồng cây lâu năm phân theo huyện/thị xã/thành phố   129
                            101  Diện tích trồng cây lâu năm thành phố Hưng Yên phân theo xã/phường   130

                            102  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Văn Lâm phân theo xã/thị trấn   131
                            103  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Văn Giang phân theo xã/thị trấn   132
                            104  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Yên Mỹ phân theo xã/thị trấn   133

                            105  Diện tích trồng cây lâu năm thị xã Mỹ Hào phân theo xã/phường   134
                            106  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Ân Thi phân theo xã/thị trấn   135

                            107  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Khoái Châu phân theo xã/thị trấn   136
                            108  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Kim Động phân theo xã/thị trấn   137
                            109  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Tiên Lữ phân theo xã/thị trấn   138

                            110  Diện tích trồng cây lâu năm huyện Phù Cừ phân theo xã/thị trấn   139
                            111  Diện tích trồng cam, quýt phân theo huyện/thị xã/thành phố   140

                            112  Sản lượng cam, quýt phân theo huyện/thị xã/thành phố       141
                            113  Diện tích trồng nhãn phân theo huyện/thị xã/thành phố      142
                            114  Sản lượng nhãn phân theo huyện/thị xã/thành phố            143

                            115  Diện tích trồng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố     144
                            116  Sản lượng chuối phân theo huyện/thị xã/thành phố           145

                            117  Số lượng trâu, bò phân theo huyện/thị xã/thành phố         146
                            118  Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố              147
                            119  Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố          148

                            120  Số lượng gà phân theo huyện/thị xã/thành phố               149
                            121  Sản lượng thịt trâu, bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố   150

                            122  Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố   151
                            123  Sản lượng thịt gia cầm hơi giết, bán phân theo huyện/thị xã/thành phố   152
                            124  Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố   153


                                                             102
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133