Page 124 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 124

75
 Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2019
 phân theo ngành kinh tế


                                                     Đơn vị  tính: Người

     Toàn    TP.   Huyện   Huyện   Huyện   TX.   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 tỉnh    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ     Ân    Khoái   Kim   Tiên    Phù
 Yên    Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi    Châu   Động    Lữ       Cừ


 TỔNG SỐ   152.070   15.909   23.524   12.063   19.019   12.873   11.509   17.738   11.961   16.997  10.477
 Khai khoáng   106         6   5                           86       9

 Công nghiệp chế biến, chế tạo   36.698   3.667   5.021   2.750   3.891   4.373   2.862   3.774   2.954   4.730   2.676

 Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
 hơi nước và điều hòa không khí   42   3   14      5   2      6   2   8   2
 99
 Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
 nước thải, rác thải   3.648   2   2.965         578      6      97
 Xây dựng   22.132   1.605   2.324   1.568   1.661   1.102   2.358   3.099   1.636   4.999   1.780

 Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô,
 xe máy và xe có động cơ khác     56.374   6.151   7.335   5.614   7.777   4.274   4.367   7.166   4.850   4.577   4.263

 Vận tải, kho bãi   8.043   508   874   706   1.620   715   496   942   761   985   436
 Dịch vụ lưu trú ăn uống   10.489   1.975   1.650   657   1.459   680   600   1.236   964   727   541

 Thông tin, truyền thông    572   82   112   27   71   40   53   92   31   32   32
 Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm   86   14   8   12   9   16   5   9   7   6
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129