Page 152 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 152

97     Diện tích ngô cả năm

                                  phân theo huyện/thị xã/thành phố

                                                                                       Đơn vị tính: Ha

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                    8.541     8.093    7.826     6.926    5.274

                           1.  Thành phố Hưng Yên      2.509     2.588    2.569     2.283    1.862

                           2.  Huyện Văn Lâm             10        28       14        25        9
                           3.  Huyện Văn Giang          253       230      203       175      173

                           4.  Huyện Yên Mỹ             427       371      408       498      386

                           5.  Thị xã Mỹ Hào                                        0,31      1,00
                           6.  Huyện Ân Thi             484       461      549       529      259

                           7.  Huyện Khoái Châu        2.473     2.089    1.680     1.407     879

                           8.  Huyện Kim Động          1.429     1.356    1.456     1.202     828
                           9.  Huyện Tiên Lữ            314       417      423       407      389

                           10. Huyện Phù Cừ             642       553      525       399      489


























                                                             126
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157