Page 115 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 115

71
                                                              Số lao động trong các hợp tác xã năm 2018 phân theo ngành kinh tế


                                                                                                                                                                               Đơn vị  tính: Người

                                                                                                 Toàn      TP.    Huyện   Huyện   Huyện      Huyện    Huyện   Huyện   Huyện     Huyện    Huyện
                                                                                                  tỉnh    Hưng     Văn      Văn      Yên      Mỹ        Ân     Khoái     Kim     Tiên     Phù
                                                                                                          Yên      Lâm     Giang     Mỹ       Hào      Thi     Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      TỔNG SỐ                                    4.602     382      203      183      163    2.153      287      423     129      239      440
                                                      Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản        1.291     216       99       97       62       28       17      262      23      132      355
                                                      Khai khoáng
                                                      Công nghiệp chế biến, chế tạo               412      100        3                          9      187       29        4      35       45

                                                      Sản xuất phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                                                      hơi nước và điều hòa không khí                54      10       34                                                            10
                                               94
                                                      Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                                                      nước thải, rác thải                           12                                                                    12
                                                      Xây dựng                                       8        5                         3
                                                      Bán buôn, bán lẻ, sửa chữa ô tô, môtô, xe
                                                      máy và xe có động cơ khác                     84                        27       42                 3       12
                                                      Vận tải, kho bãi                           2.115                                  6    2.079       15                 7       8
                                                      Dịch vụ lưu trú ăn uống                       18      18

                                                      Thông tin, truyền thông
                                                      Hoạt động tài chính ngân hàng, bảo hiểm     582       28       46       59       50       37       65      120      83       54       40
                                                      Hoạt động kinh doanh bất động sản              8        5       3
                                                      Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ        18               18
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120