Page 48 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 48

32     Diện tích, dân số và mật độ dân số thị xã Mỹ Hào

                                  năm 2019 phân theo xã/phường


                                                       Diện tích    Dân số trung bình    Mật độ dân số
                                                           2
                                                                                             2
                                                        (Km )          (Người)        (Người/km )
                            TỔNG SỐ                      79,36          113.577          1.431

                           1.  Phường Bần Yên Nhân        5,72           13.916          2.435

                           2.  Phường Phan Đình Phùng     7,52            8.795          1.169
                           3.  Xã Cẩm Xá                  8,94           11.150          1.247

                           4.  Xã Dương Quang             7,72            8.503          1.102

                           5.  Xã Hòa Phong               7,44            9.993          1.343
                           6.  Phường Nhân Hòa            6,21           11.283          1.816

                           7.  Phường Dị Sử               6,71           12.340          1.838

                           8.  Phường Bạch Sam            4,56            7.073          1.550
                           9.  Phường Minh Đức            5,64            8.713          1.544

                           10. Phường Phùng Chí Kiên      4,47            6.008          1.344

                           11. Xã Xuân Dục                4,25            5.033          1.185

                           12. Xã Ngọc Lâm                5,52            6.437          1.167
                           13. Xã Hưng Long               4,66            4.333           930



















                                                             44
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53