Page 47 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 47

31     Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Yên Mỹ

                                  năm 2019 phân theo xã/thị trấn


                                                       Diện tích    Dân số trung bình    Mật độ dân số
                                                                                             2
                                                           2
                                                        (Km )          (Người)        (Người/km )
                            TỔNG SỐ                      92,41          156.807          1.697

                           1.  Thị trấn Yên Mỹ            4,05           14.404          3.555
                           2.  Xã Giai Phạm               6,01            9.802          1.630

                           3.  Xã Nghĩa Hiệp              3,23            6.549          2.030
                           4.  Xã Đồng Than               8,67           12.035          1.389

                           5.  Xã Ngọc Long               5,08            6.599          1.299
                           6.  Xã Liêu Xá                 6,56           16.275          2.482
                           7.  Xã Hoàn Long               5,75            7.735          1.344

                           8.  Xã Tân Lập                 5,21           10.125          1.945
                           9.  Xã Thanh Long              6,21            9.602          1.547

                           10. Xã Yên Phú                 8,11           13.850          1.708
                           11. Xã Việt Cường              2,62            4.159          1.587

                           12. Xã Trung Hòa               8,68           11.979          1.379
                           13. Xã Yên Hòa                 3,62            5.925          1.635

                           14. Xã Minh Châu               3,42            4.765          1.392
                           15. Xã Trung Hưng              3,41            8.408          2.463
                           16. Xã Lý Thường Kiệt          7,72            6.705           868

                           17. Xã Tân Việt                4,05            7.890          1.948












                                                             43
   42   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52