Page 44 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 44
28 Diện tích, dân số và mật độ dân số thành phố Hưng Yên
năm 2019 phân theo xã/phường
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
2
(Km ) (Người) (Người/km )
TỔNG SỐ 73,86 116.775 1.581
1. Phường Lam Sơn 7,58 9.074 1.197
2. Phường Hiến Nam 3,65 10.651 2.922
3. Phường An Tảo 3,12 9.983 3.201
4. Phường Lê Lợi 0,99 6.118 6.167
5. Phường Minh Khai 2,16 5.378 2.495
6. Phường Quang Trung 0,44 7.649 17.262
7. Phường Hồng Châu 2,42 4.407 1.818
8. Xã Trung Nghĩa 5,58 9.141 1.639
9. Xã Liên Phương 5,51 8.551 1.553
10. Xã Hồng Nam 3,67 4.362 1.189
11. Xã Quảng Châu 8,35 9.008 1.078
12. Xã Bảo Khê 3,99 7.417 1.859
13. Xã Phú Cường 6,48 6.435 993
14. Xã Hùng Cường 5,29 4.486 847
15. Xã Phương Chiểu 2,54 5.253 2.071
16. Xã Tân Hưng 7,46 4.761 638
17. Xã Hoàng Hanh 4,64 4.101 884
40