Page 53 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 53
37 Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Phù Cừ
năm 2019 phân theo xã/thị trấn
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
2
(Km ) (Người) (Người/km )
TỔNG SỐ 94,64 80.036 846
1. Thị Trấn Trần Cao 4,80 6.217 1.295
2. Xã Minh Tân 6,20 4.971 801
3. Xã Phan Sào Nam 6,45 4.529 702
4. Xã Quang Hưng 6,93 6.352 917
5. Xã Minh Hoàng 5,73 4.603 804
6. Xã Đoàn Đào 10,21 8.528 835
7. Xã Tống Phan 7,80 6.071 779
8. Xã Đình Cao 9,99 9.920 993
9. Xã Nhật Quang 5,12 4.480 876
10. Xã Tiên Tiến 4,62 4.044 875
11. Xã Tam Đa 5,57 4.752 853
12. Xã Minh Tiến 6,07 4.571 753
13. Xã Nguyên Hòa 6,11 4.797 785
14. Xã Tống Trân 9,05 6.201 686
49