Page 43 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 43
27 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
2
(Km ) (Người) (Người/km )
TỔNG SỐ 930,22 1.255.839 1.350
1. Thành phố Hưng Yên 73,86 116.775 1.581
2. Huyện Văn Lâm 75,24 133.599 1.776
3. Huyện Văn Giang 71,84 121.201 1.687
4. Huyện Yên Mỹ 92,41 156.807 1.697
5. Thị xã Mỹ Hào 79,36 113.577 1.431
6. Huyện Ân Thi 129,98 134.494 1.035
7. Huyện Khoái Châu 130,98 188.374 1.438
8. Huyện Kim Động 103,32 117.815 1.140
9. Huyện Tiên Lữ 78,59 93.161 1.185
10. Huyện Phù Cừ 94,64 80.036 846
39