Page 51 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 51
35 Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Kim Động
năm 2019 phân theo xã/thị trấn
Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số
2
2
(Km ) (Người) (Người/km )
TỔNG SỐ 103,32 117.815 1.140
1. Thị trấn Lương Bằng 7,51 10.039 1.336
2. Xã Nghĩa Dân 4,50 6.480 1.440
3. Xã Toàn Thắng 7,30 10.172 1.393
4. Xã Vĩnh Xá 5,84 6.781 1.162
5. Xã Phạm Ngũ Lão 6,74 7.592 1.127
6. Xã Thọ Vinh 3,47 6.518 1.879
7. Xã Đồng Thanh 5,65 6.232 1.103
8. Xã Song Mai 7,37 6.637 901
9. Xã Chính Nghĩa 6,53 6.844 1.049
10. Xã Nhân La 3,13 3.968 1.269
11. Xã Phú Thịnh 4,82 6.067 1.258
12. Xã Mai Động 6,47 5.436 841
13. Xã Đức Hợp 7,55 7.750 1.027
14. Xã Hùng An 7,45 6.291 844
15. Xã Ngọc Thanh 6,56 6.754 1.029
16. Xã Vũ Xá 5,17 5.904 1.141
17. Xã Hiệp Cường 7,26 8.350 1.150
47