Page 235 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 235
152
Số nữ giáo viên và nữ học sinh phổ thông do cấp huyện quản lý năm học 2019-2020
TP. Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
Số nữ giáo viên (Người) 6.730 721 602 635 759 665 739 1.002 582 578 447
Tiểu học 3.886 412 365 371 443 384 399 572 343 340 257
Công lập 3.886 412 365 371 443 384 399 572 343 340 257
Ngoài công lập
Trung học cơ sở 2.844 309 237 264 316 281 340 430 239 238 190
Công lập 2.844 309 237 264 316 281 340 430 239 238 190
195
Ngoài công lập
Số nữ học sinh (Học sinh) 86.455 8.377 9.332 8.161 11.398 9.186 8.583 12.245 7.446 6.415 5.312
Tiểu học 52.826 5.127 5.710 4.788 7.053 5.718 5.317 7.333 4.546 3.943 3.291
Công lập 52.826 5.127 5.710 4.788 7.053 5.718 5.317 7.333 4.546 3.943 3.291
Ngoài công lập
Trung học cơ sở 33.629 3.250 3.622 3.373 4.345 3.468 3.266 4.912 2.900 2.472 2.021
Công lập 33.629 3.250 3.622 3.373 4.345 3.468 3.266 4.912 2.900 2.472 2.021
Ngoài công lập