Page 236 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 236

152
 Số nữ giáo viên và nữ học sinh phổ thông do cấp huyện quản lý năm học 2019-2020



 TP.    Huyện    Huyện    Huyện    Thị xã   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 Toàn    Hưng    Văn    Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim     Tiên    Phù
         tỉnh   Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu   Động   Lữ   Cừ


 Số nữ giáo viên (Người)   6.730   721   602   635   759   665   739   1.002   582   578   447
 Tiểu học    3.886   412   365   371   443   384   399   572   343   340   257

 Công lập    3.886   412   365   371   443   384   399   572   343   340   257

 Ngoài công lập
 Trung học cơ sở    2.844   309   237   264   316   281   340   430   239   238   190

 Công lập    2.844   309   237   264   316   281   340   430   239   238   190
 195
 Ngoài công lập
 Số nữ học sinh  (Học sinh)   86.455   8.377   9.332   8.161   11.398   9.186   8.583   12.245   7.446   6.415   5.312
 Tiểu học    52.826   5.127   5.710   4.788   7.053   5.718   5.317   7.333   4.546   3.943   3.291

 Công lập    52.826   5.127   5.710   4.788   7.053   5.718   5.317   7.333   4.546   3.943   3.291

 Ngoài công lập
 Trung học cơ sở    33.629   3.250   3.622   3.373   4.345   3.468   3.266   4.912   2.900   2.472   2.021

 Công lập    33.629   3.250   3.622   3.373   4.345   3.468   3.266   4.912   2.900   2.472   2.021
 Ngoài công lập
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241