Page 231 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 231

150
                                                                 Giáo dục phổ thông do cấp huyện quản lý năm học 2019-2020



                                                                                                TP.     Huyện     Huyện     Huyện      Thị xã   Huyện     Huyện     Huyện     Huyện     Huyện
                                                                                     Toàn      Hưng      Văn       Văn       Yên        Mỹ        Ân       Khoái      Kim       Tiên      Phù
                                                                                      tỉnh     Yên       Lâm       Giang      Mỹ       Hào        Thi      Châu      Động       Lữ        Cừ


                                                      Số trường học (Trường)           321        32        23        22        35        27        42        50        34        28        28
                                                        Tiểu học                       153        14        11        10        17        13        21        24        16        14        13
                                                           Công lập                    153        14        11        10        17        13        21        24        16        14        13
                                                           Ngoài công lập
                                                        Trung học cơ sở                157        15        12        11        16        13        21        25        17        13        14

                                                           Công lập                    157        15        12        11        16        13        21        25        17        13        14
                                                           Ngoài công lập
                                                193
                                                        Phổ thông cơ sở (cấp 1+2)       11         3                   1         2         1                   1         1         1         1
                                                           Công lập                     11         3                   1         2         1                   1         1         1         1
                                                           Ngoài công lập
                                                      Số lớp học (Lớp)               5.268       530       508       499       663       504       551       784       461       425       343
                                                        Tiểu học                     3.313       334       324       310       423       317       345       483       297       271       209

                                                           Công lập                  3.313       334       324       310       423       317       345       483       297       271       209
                                                           Ngoài công lập
                                                        Trung học cơ sở              1.955       196       184       189       240       187       206       301       164       154       134

                                                           Công lập                  1.955       196       184       189       240       187       206       301       164       154       134
                                                           Ngoài công lập
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236