Page 230 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 230

149      Số trường học, lớp học, giáo viên

                                    và học sinh mầm non năm học 2019-2020
                                    phân theo huyện/thị xã/thành phố


                                                               Nhóm lớp
                                                     Trường học   độc lập    Lớp học   Giáo viên    Học sinh
                                                      (Trường)           (Lớp)   (Người)   (Học sinh)
                                                                (Cơ sở)

                            TỔNG SỐ                     186      157     3.323    4.854    77.315

                           1.  Thành phố Hưng Yên        22       26      296      518     6.934
                           2.  Huyện Văn Lâm             14       29      391      565     9.138

                           3.  Huyện Văn Giang           14       27      420      595     8.299

                           4.  Huyện Yên Mỹ              23       30      445      607     9.511
                           5.  Thị xã Mỹ Hào             17        8      317      441     7.638

                           6.  Huyện Ân Thi              22       10      298      477     7.230

                           7.  Huyện Khoái Châu          28       12      480      629     10.974
                           8.  Huyện Kim Động            17       10      261      381     7.003

                           9.  Huyện Tiên Lữ             15        2      228      349     5.523

                           10. Huyện Phù Cừ              14        3      187      292     5.065























                                                             192
   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235