Page 240 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 240
Y TẾ
Biểu Trang
156 Số cơ sở y tế nhà nước năm 2019 do huyện/thị xã/thành phố quản lý 201
157 Số giường bệnh thuộc cơ sở y tế nhà nước năm 2019
do huyện/thị xã/thành phố quản lý 202
158 Số nhân lực ngành y thuộc cơ sở y tế nhà nước
do huyện/thị xã/thành phố quản lý 203
159 Số nhân lực ngành y thuộc cơ sở y tế nhà nước năm 2019
do huyện/thị xã/thành phố quản lý 204
160 Số nhân lực ngành dược thuộc cơ sở y tế nhà nước
do huyện/thị xã/thành phố quản lý 205
161 Số nhân lực ngành dược thuộc cơ sở y tế nhà nước năm 2019
do huyện/thị xã/thành phố quản lý 206
162 Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin
phân theo huyện/thị xã/thành phố 207
163 Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2019
phân theo huyện/thị xã/thành phố 208
164 Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xã
phân theo huyện/thị xã/thành phố 209
199