Page 233 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 233

151
                                                                 Số giáo viên và học sinh phổ thông do cấp huyện quản lý năm học 2019-2020



                                                                                                           TP.     Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã     Huyện    Huyện    Huyện    Huyện   Huyện
                                                                                                 Toàn     Hưng      Văn      Văn     Yên       Mỹ       Ân      Khoái     Kim     Tiên    Phù
                                                                                                  tỉnh     Yên      Lâm     Giang     Mỹ      Hào       Thi    Châu     Động      Lữ       Cừ


                                                      Số giáo viên  (Người)                        7.900      807     690      718      917      732      929    1.177     694      693      543
                                                        Tiểu học                                   4.267      449     396      397      499      407      462      630     374      377      276
                                                          Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên   4.267    449     396      397      499      407      462      630     374      377      276
                                                          Công lập                                 4.267      449     396      397      499      407      462      630     374      377      276

                                                          Ngoài công lập
                                                        Trung học cơ sở                            3.633      358     294      321      418      325      467      547     320      316      267
                                                          Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên   3.633    358     294      321      418      325      467      547     320      316      267
                                                194
                                                          Công lập                                 3.633      358     294      321      418      325      467      547     320      316      267
                                                          Ngoài công lập
                                                      Số học sinh  (Học sinh)                    187.773   18.581  20.269  17.585  25.000  19.664      18.437  26.821  16.267  13.661  11.488
                                                        Tiểu học                                 115.190   11.369  12.549  10.420  15.476  12.378      11.435  16.060     9.896    8.530   7.077
                                                          Công lập                               115.190   11.369  12.549  10.420  15.476  12.378      11.435  16.060     9.896    8.530   7.077

                                                          Ngoài công lập
                                                        Trung học cơ sở                           72.583    7.212    7.720    7.165   9.524    7.286    7.002  10.761     6.371    5.131   4.411
                                                          Công lập                                72.583    7.212    7.720    7.165   9.524    7.286    7.002  10.761     6.371    5.131   4.411

                                                          Ngoài công lập
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238