Page 234 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 234

151
 Số giáo viên và học sinh phổ thông do cấp huyện quản lý năm học 2019-2020



 TP.    Huyện   Huyện   Huyện   Thị xã   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện   Huyện
 Toàn    Hưng   Văn    Văn   Yên    Mỹ    Ân     Khoái    Kim    Tiên    Phù
         tỉnh   Yên   Lâm   Giang   Mỹ   Hào   Thi   Châu   Động   Lữ   Cừ


 Số giáo viên  (Người)   7.900   807   690   718   917   732   929   1.177   694   693   543
 Tiểu học    4.267   449   396   397   499   407   462   630   374   377   276
 Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên   4.267   449   396   397   499   407   462   630   374   377   276
 Công lập    4.267   449   396   397   499   407   462   630   374   377   276

 Ngoài công lập
 Trung học cơ sở    3.633   358   294   321   418   325   467   547   320   316   267
 Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên   3.633   358   294   321   418   325   467   547   320   316   267
 194
 Công lập    3.633   358   294   321   418   325   467   547   320   316   267
 Ngoài công lập
 Số học sinh  (Học sinh)   187.773   18.581  20.269  17.585  25.000  19.664   18.437  26.821  16.267  13.661  11.488
 Tiểu học    115.190   11.369  12.549  10.420  15.476  12.378   11.435  16.060   9.896   8.530   7.077
 Công lập    115.190   11.369  12.549  10.420  15.476  12.378   11.435  16.060   9.896   8.530   7.077

 Ngoài công lập
 Trung học cơ sở    72.583   7.212   7.720   7.165   9.524   7.286   7.002  10.761   6.371   5.131   4.411
 Công lập    72.583   7.212   7.720   7.165   9.524   7.286   7.002  10.761   6.371   5.131   4.411

 Ngoài công lập
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239