Page 229 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 229
148
Giáo dục mầm non năm học 2019-2020
TP. Huyện Huyện Huyện Thị xã Huyện Huyện Huyện Huyện Huyện
Toàn Hưng Văn Văn Yên Mỹ Ân Khoái Kim Tiên Phù
tỉnh Yên Lâm Giang Mỹ Hào Thi Châu Động Lữ Cừ
Số trường học (Trường) 186 22 14 14 23 17 22 28 17 15 14
Công lập 161 17 11 11 17 13 21 25 17 15 14
Ngoài công lập 25 5 3 3 6 4 1 3
Nhóm lớp độc lập (Cơ sở) 157 26 29 27 30 8 10 12 10 2 3
Số lớp học (Lớp) 3.323 296 391 420 445 317 298 480 261 228 187
Công lập 2.591 170 278 306 295 217 265 422 233 222 183
Ngoài công lập 732 126 113 114 150 100 33 58 28 6 4
191
Số giáo viên (Người) 4.854 518 565 595 607 441 477 629 381 349 292
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên 4.854 518 565 595 607 441 477 629 381 349 292
Công lập 3.704 298 391 396 394 310 431 525 336 337 286
Ngoài công lập 1.150 220 174 199 213 131 46 104 45 12 6
Số học sinh (Học sinh) 77.315 6.934 9.138 8.299 9.511 7.638 7.230 10.974 7.003 5.523 5.065
Công lập 63.673 4.326 7.277 6.731 6.700 5.250 6.699 9.737 6.578 5.378 4.997
Ngoài công lập 13.642 2.608 1.861 1.568 2.811 2.388 531 1.237 425 145 68
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh) 23,27 23,43 23,37 19,76 21,37 24,09 24,26 22,86 26,83 24,22 27,09
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh) 15,93 13,39 16,17 13,95 15,67 17,32 15,16 17,45 18,38 15,83 17,35