Page 160 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 160
105 Diện tích trồng cây lâu năm thị xã Mỹ Hào
phân theo xã/phường
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 103,02 104,25 102,31 100,85 111,90
1. Phường Bần Yên Nhân 6,39 6,45 6,30 6,22 13,86
2. Phường Phan Đình Phùng 6,15 7,25 7,02 6,65 7,20
3. Xã Cẩm Xá 7,38 8,22 7,92 7,70 8,42
4. Xã Dương Quang 14,61 13,26 15,11 15,28 16,13
5. Xã Hòa Phong 10,67 11,18 10,87 10,80 10,47
6. Phường Nhân Hòa 10,07 9,23 6,73 6,63 6,15
7. Phường Dị Sử 3,44 3,26 3,24 3,31 3,59
8. Phường Bạch Sam 5,04 5,22 5,80 5,52 5,52
9. Phường Minh Đức 6,55 6,30 5,99 5,95 4,75
10. Phường Phùng Chí Kiên 4,84 4,77 4,68 4,92 4,82
11. Xã Xuân Dục 7,16 7,31 7,18 7,06 7,98
12. Xã Ngọc Lâm 12,11 12,52 12,50 12,03 12,79
13. Xã Hưng Long 8,61 9,28 8,97 8,78 10,22
134