Page 156 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 156
101 Diện tích trồng cây lâu năm thành phố Hưng Yên
phân theo xã/phường
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 1.365,04 1.347,79 1.509,30 1.745,83 1.922,86
1. Phường Lam Sơn 62,70 65,40 82,51 96,20 170,00
2. Phường Hiến Nam 14,70 15,20 17,60 17,60 20,60
3. Phường An Tảo 14,00 13,14 11,89 10,05 12,50
4. Phường Lê Lợi
5. Phường Minh Khai 15,66 16,00 33,30 33,30 25,00
6. Phường Quang Trung
7. Phường Hồng Châu 64,06 55,36 55,16 57,50 63,00
8. Xã Trung Nghĩa 21,02 20,60 20,40 20,40 33,80
9. Xã Liên Phương 53,95 57,95 54,85 53,30 53,30
10. Xã Hồng Nam 152,40 157,85 205,50 206,94 215,90
11. Xã Quảng Châu 456,31 500,26 499,30 514,20 523,60
12. Xã Bảo Khê 18,00 18,00 11,62 12,05 12,00
13. Xã Phú Cường 121,99 79,98 123,98 217,68 210,06
14. Xã Hùng Cường 121,20 109,75 163,61 249,09 252,40
15. Xã Phương Chiểu 88,40 88,60 81,93 83,15 82,70
16. Xã Tân Hưng 80,70 82,70 81,60 90,75 131,00
17. Xã Hoàng Hanh 79,95 67,00 66,05 83,62 117,00
130