Page 165 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 165
110 Diện tích trồng cây lâu năm huyện Phù Cừ
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 714,00 868,00 1.029,00 1.232,00 1.633,00
1. Thị trấn Trần Cao 18,00 19,00 25,00 22,00 41,00
2. Xã Minh Tân 55,00 65,00 75,00 76,00 87,00
3. Xã Phan Sào Nam 48,00 53,00 63,00 64,00 130,00
4. Xã Quang Hưng 38,00 45,00 65,00 80,00 95,00
5. Xã Minh Hoàng 25,00 29,00 32,00 33,00 55,00
6. Xã Đoàn Đào 53,00 55,00 58,00 59,00 61,00
7. Xã Tống Phan 31,00 38,00 45,00 47,00 49,00
8. Xã Đình Cao 55,00 58,00 62,00 61,00 61,00
9. Xã Nhật Quang 22,00 33,00 43,00 44,00 59,00
10. Xã Tiên Tiến 35,00 50,00 68,00 101,00 129,00
11. Xã Tam Đa 145,00 175,00 205,00 256,00 339,00
12. Xã Minh Tiến 115,00 135,00 145,00 197,00 305,00
13. Xã Nguyên Hoà 32,00 65,00 85,00 112,00 131,00
14. Xã Tống Trân 42,00 48,00 58,00 80,00 91,00
139