Page 157 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 157
102 Diện tích trồng cây lâu năm huyện Văn Lâm
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 217,05 296,70 531,14 559,69 578,50
1. Thị trấn Như Quỳnh 24,85 29,92 82,42 88,03 86,98
2. Xã Lạc Đạo 32,70 54,40 60,50 61,01 66,01
3. Xã Chỉ Đạo 11,90 20,80 41,60 47,90 42,5
4. Xã Đại Đồng 5,90 5,79 25,32 25,32 36,4
5. Xã Việt Hưng 16,00 16,06 29,16 29,64 30,2
6. Xã Tân Quang 33,80 66,45 137,20 139,95 160,05
7. Xã Đình Dù 8,80 13,27 19,07 19,07 27,3
8. Xã Minh Hải 33,80 38,20 48,30 53,70 46,7
9. Xã Lương Tài 28,40 30,28 46,56 54,04 34,41
10. Xã Trưng Trắc 7,70 6,42 22,90 22,92 21,25
11. Xã Lạc Hồng 13,20 15,11 18,11 18,11 26,7
131