Page 159 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 159

104      Diện tích trồng cây lâu năm huyện Yên Mỹ

                                    phân theo xã/thị trấn

                                                                                       Đơn vị tính: Ha

                                                        2015     2016     2017      2018     2019

                            TỔNG SỐ                   631,00    699,00   723,01    796,60   855,77

                           1.  Thị trấn Yên Mỹ          1,44     1,60      0,94     0,90      2,00

                           2.  Xã Giai Phạm             1,45     2,68      1,96     2,00      7,55
                           3.  Xã Nghĩa Hiệp            1,10     1,90      1,90     1,90      5,41

                           4.  Xã Đồng Than            19,90     29,10    33,40     41,50    53,20

                           5.  Xã Ngọc Long            23,60     26,16    26,12     25,90    23,95
                           6.  Xã Liêu Xá               0,00     0,00      0,00     0,00      0,00

                           7.  Xã Hoàn Long           115,00    116,60   116,80    133,20   151,10

                           8.  Xã Tân Lập              23,60     22,94    23,30     23,50    30,54
                           9.  Xã Thanh Long           27,68     39,18    59,80     69,20    79,99

                           10. Xã Yên Phú             142,10    144,50   145,10    157,10   157,10

                           11. Xã Việt Cường           37,10     44,86    42,80     61,90    61,26
                           12. Xã Trung Hòa            13,35     11,84    11,25     11,30    10,44

                           13. Xã Yên Hòa              51,90     55,32    57,34     62,50    93,07

                           14. Xã Minh Châu            27,00     48,98    47,78     48,60    80,02

                           15. Xã Trung Hưng            0,88     2,98      3,02     3,00      6,88
                           16. Xã Lý Thường Kiệt      130,00    132,00   134,00    132,10    72,06

                           17. Xã Tân Việt             14,90     18,36    17,50     22,00    21,20







                                                             133
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164