Page 162 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 162
107 Diện tích trồng cây lâu năm huyện Khoái Châu
phân theo xã/thị trấn
Đơn vị tính: Ha
2015 2016 2017 2018 2019
TỔNG SỐ 2.219,49 2.564,83 3.216,16 3.671,83 3.881,89
1. Thị Trấn Khoái Châu 107,28 125,64 132,84 151,74 162,15
2. Xã Đông Tảo 177,84 158,93 230,51 231,01 265,12
3. Xã Bình Minh 172,96 208,50 224,75 231,83 277,04
4. Xã Dạ Trạch 141,84 156,42 161,42 175,32 196,32
5. Xã Hàm Tử 216,22 269,78 260,37 297,06 288,74
6. Xã Ông Đình 41,58 65,34 152,77 169,01 178,73
7. Xã Tân Dân 244,46 230,60 269,72 282,27 373,24
8. Xã Tứ Dân 136,15 194,48 204,01 209,69 228,79
9. Xã An Vĩ 181,35 191,00 188,02 195,78 232,33
10. Xã Đông Kết 97,34 141,73 159,11 172,15 222,22
11. Xã Bình Kiều 186,64 220,68 211,38 232,45 233,60
12. Xã Dân Tiến 55,08 59,40 59,40 60,48 60,48
13. Xã Đồng Tiến 16,20 20,16 40,14 41,11 41,10
14. Xã Hồng Tiến 8,64 10,44 10,44 10,44 10,44
15. Xã Tân Châu 78,08 94,28 116,96 119,12 124,88
16. Xã Liên Khê 72,00 78,62 81,86 87,46 95,76
17. Xã Phùng Hưng 72,04 86,11 166,46 180,51 208,24
18. Xã Việt Hòa 15,84 17,64 57,00 59,50 63,71
19. Xã Đông Ninh 22,68 25,56 41,76 88,92 88,92
20. Xã Đại Tập 83,50 97,78 134,50 193,18 282,50
21. Xã Chí Tân 5,94 7,16 116,89 161,37 15,90
22. Xã Đại Hưng 23,76 25,20 46,32 64,51 33,88
23. Xã Thuần Hưng 20,99 29,16 43,40 139,95 71,48
24. Xã Thành Công 8,82 9,00 22,54 29,70 21,33
25. Xã Nhuế Dương 32,26 41,22 83,59 87,27 104,99
136