Page 54 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 54

38     Dân số trung bình năm 2019 phân theo giới tính
                                  và phân theo thành thị, nông thôn

                                                                                    Đơn vị tính: Người

                                                  Tổng     Phân theo giới tính     Phân theo thành thị, nông thôn
                                                   số
                                                            Nam       Nữ       Thành thị   Nông thôn

                           TỔNG SỐ              1.255.839   628.703   627.136     207.328   1.048.511


                           1.  Thành phố  Hưng Yên    116.775   57.932   58843     53.260   63.515

                           2.  Huyện Văn Lâm     133.599    67.958    65641     20.608    112.991


                           3.  Huyện Văn Giang   121.201    60.785    60416     11.347    109.854

                           4.  Huyện Yên Mỹ      156.807    79.046    77761     14.427    142.380

                           5.  Thị xã Mỹ Hào     113.577    57.215    56362     68.609     44.968


                           6.  Huyện Ân Thi      134.494    66.875    67619      9.462    125.032

                           7.  Huyện Khoái Châu   188.374   94.951    93423      8.146    180.228


                           8.  Huyện Kim Động    117.815    58.576    59239      9.991    107.824

                           9.  Huyện Tiên Lữ      93.161    46.053    47108      5.282     87.879


                           10. Huyện Phù Cừ       80.036    39.312    40724      6.196     73.840















                                                             50
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59