Page 41 - Niên giám thống kê cấp huyện năm 2019
P. 41

DÂN SỐ


                             Biểu                                                           Trang


                             27  Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019
                                  phân theo huyện/thị xã/thành phố                           39
                             28  Diện tích, dân số và mật độ dân số thành phố Hưng Yên năm 2019
                                  phân theo xã/phường                                        40

                             29  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Văn Lâm năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      41

                             30  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Văn Giang năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      42

                             31  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Yên Mỹ năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      43

                             32  Diện tích, dân số và mật độ dân số thị xã Mỹ Hào năm 2019
                                  phân theo xã/phường                                        44

                             33  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Ân Thi năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      45
                             34  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Khoái Châu năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      46
                             35  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Kim Động năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      47
                             36  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Tiên Lữ năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      48
                             37  Diện tích, dân số và mật độ dân số huyện Phù Cừ năm 2019
                                  phân theo xã/thị trấn                                      49
                             38  Dân số trung bình năm 2019 phân theo giới tính
                                  và phân theo thành thị, nông thôn                          50
                             39  Số cặp kết hôn phân theo huyện/thị xã/thành phố             51

                             40  Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi được đăng ký khai sinh             52
                             41  Số người tử vong được đăng ký khai tử                       53



                                                             37
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46